Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học KNO2 (kali nitrit)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học KNO2 (kali nitrit)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học KNO2 (kali nitrit)

Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion...

KNO2-kali+nitrit-125

Thông tin chi tiết về chất hoá học KNO2

kali nitrit

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 85.10380 ± 0.00090
  • Khối lượng riêng (kg/m3): 1914
  • Nhiệt độ sôi (°C): Chất rắn chảy rữa
  • Màu sắc: màu trắng hoặc hơi vàng

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của KNO2

Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion kali K+ và ion nitrit NO2−, tạo thành một tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, có tính hút ẩm và hòa tan trong nước. Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể đẩy nhanh quá trình đốt các vật liệu khác. Giống như các muối nitrit khác như natri nitrit, kali nitrit là chất độc nếu nuốt phải, và xét nghiệm cho thấy nó có thể gây đột biến hoặc gây quái thai. Găng tay và kính an toàn thường được sử dụng khi xử lý kali nitrit.

Hình ảnh trong thực tế của KNO2

KNO2-kali+nitrit-125

Một số hình ảnh khác về KNO2

KNO2-kali+nitrit-125 KNO2-kali+nitrit-125

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KNO2

Xem tất cả phương trình điều chế KNO2

Các phương trình có KNO2 tham gia phản ứng

Xem tất cả phương trình có KNO2 tham gia phản ứng