Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học KCl (kali clorua)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học KCl (kali clorua)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học KCl (kali clorua)

Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học,...

KCl-kali+clorua-121

Thông tin chi tiết về chất hoá học KCl

kali clorua
potassium chloride

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 74.5513
  • Khối lượng riêng (kg/m3): 1984
  • Nhiệt độ sôi (°C): Chất rắn
  • Màu sắc: tinh thể màu trắng

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của KCl

Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học, ứng dụng khoa học, bảo quản thực phẩm, và được dùng để tạo ra ngừng tim với tư cách là thuốc thứ ba trong hỗn hợp dùng để tử hình thông qua tiêm thuốc độc. Nó xuất hiện trong tự nhiên với khoáng vật sylvit và kết hợp với natri clorua thành khoáng vật sylvinit. Phiên bản dùng để tiêm chích của chất này nằm trong Danh sách các thuốc thiết yếu của WHO, gồm các loại thuốc quan trọng nhất cần thiết trong một hệ thống y tế cơ bản.

Hình ảnh trong thực tế của KCl

KCl-kali+clorua-121

Một số hình ảnh khác về KCl

KCl-kali+clorua-121

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KCl

Xem tất cả phương trình điều chế KCl

Các phương trình có KCl tham gia phản ứng

Xem tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng