Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học K2SO4 (Kali sunfat)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học K2SO4 (Kali sunfat)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học K2SO4 (Kali sunfat)

Ứng dụng chính của kali sunfat là làm phân bón. Muối thô đôi khi cũng được dùng trong sản xuất thủy tinh.

K2SO4-Kali+sunfat-228

Thông tin chi tiết về chất hoá học K2SO4

Kali sunfat
potassium sulfate

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 174.2592
  • Khối lượng riêng (kg/m3): 2660
  • Nhiệt độ sôi (°C): Chất rắn kết tinh
  • Màu sắc: màu trắng

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của K2SO4

Ứng dụng chính của kali sunfat là làm phân bón. Muối thô đôi khi cũng được dùng trong sản xuất thủy tinh.

Một số hình ảnh khác về K2SO4

K2SO4-Kali+sunfat-228 K2SO4-Kali+sunfat-228

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K2SO4

Xem tất cả phương trình điều chế K2SO4

Các phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng

Xem tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng