Phương Trình Hoá Học

Oxit axit là gì?

Oxit axit, hoặc anhydrid axit, là các oxit phản ứng với nước tạo thành axit, hoặc với một bazơ để tạo thành muối. Chúng là các oxit của phi kim hoặc kim loại ở trạng thái oxy hóa cao. Chúng có thể được hiểu một cách có hệ thống bằng cách lấy một oxoacid và loại bỏ nước khỏi nó, cho đến khi chỉ còn lại một oxit. Ôxít thu được thuộc nhóm chất này.

Tìm kiếm khái niệm hóa học

Hãy nhập vào khái niệm bất kỳ để bắt đầu tìm kiếm

Cấu tạo một phân tử khí Cacbonic (CO2)

1. Định nghĩa

Oxit axit, hoặc anhydrid axit, là các oxit phản ứng với nước tạo thành axit, hoặc với một bazơ để tạo thành muối. Chúng là các oxit của phi kim hoặc kim loại ở trạng thái oxy hóa cao. Chúng có thể được hiểu một cách có hệ thống bằng cách lấy một oxoacid và loại bỏ nước khỏi nó, cho đến khi chỉ còn lại một oxit. Ôxít thu được thuộc nhóm chất này. Ví dụ, anhydrit axit sunfurơ (SO2), anhydrid axit sunfuric (SO3) và anhydrid axit carbonic (CO2) là các oxit axit. Một anhydride vô cơ (một thuật ngữ hơi cổ xưa) là một anhydrid axit không có thành phần hữu cơ.

Các oxit có tính axit không phải là axit Lowry-Brønsted vì chúng không cho đi proton; tuy nhiên, chúng là axit Arrhenius vì chúng làm tăng nồng độ ion hydro của nước. Ví dụ, carbon dioxide làm tăng nồng độ ion hydro của nước mưa (pH = 5,6) lên 25 lần so với nước tinh khiết (pH = 7). Chúng cũng là axit Lewis, vì chúng chấp nhận các cặp electron từ một số bazơ Lewis, đáng chú ý nhất là các anhydrua bazơ.

Các oxit của nguyên tố chu kỳ 3 thể hiện tính tuần hoàn liên quan đến tính axit. Khi một người di chuyển trong suốt thời gian, các oxit trở nên có tính axit hơn. Oxit natri và magiê có tính kiềm. Các oxit nhôm là chất lưỡng tính (phản ứng cả dưới dạng bazơ hoặc axit). Các oxit silic, phốt pho, lưu huỳnh và clo có tính axit. Một số oxit phi kim loại, chẳng hạn như oxit nitơ (N2O) và carbon monoxide (CO), không hiển thị bất kỳ đặc tính axit / bazơ nào.

Các oxit axit cũng có thể phản ứng với các oxit bazơ để tạo ra muối của oxoanions:

2 MgO + SiO2 → Mg2SiO4

Các oxit axit có ý nghĩa lớn đối với môi trường. Lưu huỳnh oxit và nitơ oxit được coi là chất gây ô nhiễm không khí khi chúng phản ứng với hơi nước trong khí quyển để tạo ra mưa axit.

2. Tính chất hóa học

- Tính tan

Đa số các oxit axit khi hoà tan vào nước sẽ tạo ra dung dịch axit trừ SiO2:

{\displaystyle {\ce {SO3 +H2O->H2SO4}}}{\displaystyle {\ce {CO2 +H2O <=> H2CO3}}} (Phản ứng thuận nghịch)

- Tác dụng với oxit bazơ tan 

{\displaystyle {\ce {SO3 +CaO ->CaSO4}}}

{\displaystyle {\ce {P2O5 +3Na2O ->2Na3PO4}}}

- Tác dụng với bazơ tan

Tuỳ vào tỉ lệ mol giữa oxit axit và bazơ phản ứng sẽ cho ra nước + muối trung hoà, muối axit hay hỗn hợp muối

Thí dụ:

NaOH + SO2 NaHSO3 (muối axit)2NaOH + SO2 Na2SO3+ 2H2O (muối trung hòa)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các khái niệm hoá học liên quan

Chất tẩy rửa tổng hợp

Để đáp ứng nhu cầu to lớn và đa dạng về chất giặt rửa, người ta đã tổng hợp ra nhiều chất dựa vào hình mẫu "phân tử xà phòng" (tức là gồm đầu phân cực gắn với đuôi dài không phân cực), chúng đều có tính chất giặt rửa tương tự xà phòng và được gọi là chất giặt rửa tổng hợp. Chất tẩy rửa tổng hợp là những chất có tác dụng tẩy rửa như xà phòng nhưng không phải là muối của axit béo.

Xem chi tiết

Axit clohydric

Axit clohidric có công thức phân tử là HCl, là một dung dịch axit mạnh, thể hiện đầy đủ tính chất của một axit. Axit clohidric cùng với axit sunfuric được mệnh danh là "king of chemicals" được dùng nhiều trong công nghiệp sản xuất với vai trò là nguyên liệu hoặc chất xúc tác.

Xem chi tiết

Mol

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem chi tiết
Xem tất cả khái niệm hoá học

Một số định nghĩa thường dùng

mol-11

Mol

4 thg 8, 2019

kim-loai-14

Kim loại

20 thg 11, 2019

nguyen-tu-15

Nguyên tử

20 thg 11, 2019

phi-kim-16

Phi kim

25 thg 12, 2019

benzen-19

Benzen

25 thg 12, 2019

phan-tu-22

Phân tử

1 thg 1, 2020

Chủ đề