Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)

chất rắn màu trắng hoặc khí không màu

HgH2-Thuy+ngan(II)+hydrua-3776

Thông tin chi tiết về chất hoá học HgH2

Thủy ngân(II) hydrua
Mercury(II) hydride

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 202.6059
  • Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
  • Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
  • Màu sắc: chưa cập nhật

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của HgH2

Một số hình ảnh khác về HgH2

HgH2-Thuy+ngan(II)+hydrua-3776

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao