Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học Co(OH)2 (Coban(II) hidroxit)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học Co(OH)2 (Coban(II) hidroxit)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học Co(OH)2 (Coban(II) hidroxit)

Coban(II) hidroxit có dạng bột hồng đỏ hoặc bột xanh dương, hòa tan trong axit, amonia; không hòa tan trong kiềm loãng. Nó được sử dụng...

Co(OH)2-Coban(II)+hidroxit-522

Thông tin chi tiết về chất hoá học Co(OH)2

Coban(II) hidroxit
Cobalt(II) hydroxide; Cobalt hydroxide; Cobalt(II)dihydoxide

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 92.94787 ± 0.00075
  • Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
  • Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
  • Màu sắc: chưa cập nhật

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của Co(OH)2

Coban(II) hidroxit được sử dụng nhiều như tác nhân làm khô cho sơn, vecni và mực, trong việc điều chế các hợp chất coban khác, như một chất xúc tác và trong việc sản xuất điện cực pin.

Hình ảnh trong thực tế của Co(OH)2

Co(OH)2-Coban(II)+hidroxit-522

Một số hình ảnh khác về Co(OH)2

Co(OH)2-Coban(II)+hidroxit-522 Co(OH)2-Coban(II)+hidroxit-522

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Co(OH)2

Xem tất cả phương trình điều chế Co(OH)2