Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate)

- Dùng làm thuốc trừ sâu - Thuốc nhuộm vải

[Cu(NH3)4]SO4-Tetraamminecopper(II)+sulfate-1270

Thông tin chi tiết về chất hoá học [Cu(NH3)4]SO4

Tetraamminecopper(II) sulfate
tetramminecopper(ii) sulfate

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 227.7307
  • Khối lượng riêng (kg/m3): 1810
  • Nhiệt độ sôi (°C): tinh thể/ dung dịch
  • Màu sắc: màu xanh đậm

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của [Cu(NH3)4]SO4

- Dùng làm thuốc trừ sâu - Thuốc nhuộm vải

Hình ảnh trong thực tế của [Cu(NH3)4]SO4

[Cu(NH3)4]SO4-Tetraamminecopper(II)+sulfate-1270

Một số hình ảnh khác về [Cu(NH3)4]SO4

[Cu(NH3)4]SO4-Tetraamminecopper(II)+sulfate-1270 [Cu(NH3)4]SO4-Tetraamminecopper(II)+sulfate-1270

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế [Cu(NH3)4]SO4

Xem tất cả phương trình điều chế [Cu(NH3)4]SO4

Các phương trình có [Cu(NH3)4]SO4 tham gia phản ứng

Xem tất cả phương trình có [Cu(NH3)4]SO4 tham gia phản ứng

Một số định nghĩa thường dùng

mol-11

Mol

4 thg 8, 2019

kim-loai-14

Kim loại

20 thg 11, 2019

nguyen-tu-15

Nguyên tử

20 thg 11, 2019

phi-kim-16

Phi kim

25 thg 12, 2019

benzen-19

Benzen

25 thg 12, 2019

phan-tu-22

Phân tử

1 thg 1, 2020

Chủ đề