Phương Trình Hoá Học

Chất hoá học [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide)

Xem thông tin chi tiết về chất hoá học [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide)

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Chất hoá học [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide)

- tham gia phản ứng tráng gương

Thông tin chi tiết về chất hoá học [Ag(NH3)2]OH

diamminesilver(I) hydroxide

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 158.9366
  • Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
  • Nhiệt độ sôi (°C): chất lỏng
  • Màu sắc: không màu

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của [Ag(NH3)2]OH

- tham gia phản ứng tráng gương

Một số hình ảnh khác về [Ag(NH3)2]OH

[Ag(NH3)2]OH-diamminesilver(I)+hydroxide-1419 [Ag(NH3)2]OH-diamminesilver(I)+hydroxide-1419

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình có [Ag(NH3)2]OH tham gia phản ứng

Xem tất cả phương trình có [Ag(NH3)2]OH tham gia phản ứng

Một số định nghĩa thường dùng

mol-11

Mol

4 thg 8, 2019

kim-loai-14

Kim loại

20 thg 11, 2019

nguyen-tu-15

Nguyên tử

20 thg 11, 2019

phi-kim-16

Phi kim

25 thg 12, 2019

benzen-19

Benzen

25 thg 12, 2019

phan-tu-22

Phân tử

1 thg 1, 2020

Chủ đề